中文 Trung Quốc
  • 醜行 繁體中文 tranditional chinese醜行
  • 丑行 简体中文 tranditional chinese丑行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vụ bê bối
醜行 丑行 phát âm tiếng Việt:
  • [chou3 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • scandal