中文 Trung Quốc
醜話
丑话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chuyện xấu xí
vulgarity
sự ghê tởm
醜話 丑话 phát âm tiếng Việt:
[chou3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
ugly talk
vulgarity
obscenity
醜陋 丑陋
醜類 丑类
醝 醝
醞釀 酝酿
醟 醟
醡 醡