中文 Trung Quốc- 醞釀
- 酝酿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của rượu) để lên men
- (của một cuộc khủng hoảng) để sản xuất bia
- để giao thương với (một vấn đề)
- tổ chức thăm dò các cuộc thảo luận
醞釀 酝酿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of alcohol) to ferment
- (of a crisis) to be brewing
- to mull over (an issue)
- to hold exploratory discussions