中文 Trung Quốc
醞
酝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu
醞 酝 phát âm tiếng Việt:
[yun4]
Giải thích tiếng Anh
to brew
醞釀 酝酿
醟 醟
醡 醡
醣 醣
醣類 醣类
醤 醤