中文 Trung Quốc
醜詆
丑诋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vu khống
醜詆 丑诋 phát âm tiếng Việt:
[chou3 di3]
Giải thích tiếng Anh
to slander
醜話 丑话
醜陋 丑陋
醜類 丑类
醞 酝
醞釀 酝酿
醟 醟