中文 Trung Quốc
醛固酮
醛固酮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aldosterone
醛固酮 醛固酮 phát âm tiếng Việt:
[quan2 gu4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
aldosterone
醛基 醛基
醛糖 醛糖
醜 丑
醜八怪 丑八怪
醜劇 丑剧
醜化 丑化