中文 Trung Quốc
醅
醅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unstrained tinh thần
醅 醅 phát âm tiếng Việt:
[pei1]
Giải thích tiếng Anh
unstrained spirits
醆 醆
醇 醇
醇厚 醇厚
醇酸 醇酸
醇酸樹脂 醇酸树脂
醉 醉