中文 Trung Quốc
醉
醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị mê hoặc
醉 醉 phát âm tiếng Việt:
[zui4]
Giải thích tiếng Anh
intoxicated
醉人 醉人
醉心 醉心
醉心於 醉心于
醉棗 醉枣
醉漢 醉汉
醉熏熏 醉熏熏