中文 Trung Quốc
醇
醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu
rượu vang với nội dung rượu cao
phong phú
tinh khiết
rượu vang tốt
sterol
醇 醇 phát âm tiếng Việt:
[chun2]
Giải thích tiếng Anh
alcohol
wine with high alcohol content
rich
pure
good wine
sterols
醇厚 醇厚
醇美 醇美
醇酸 醇酸
醉 醉
醉人 醉人
醉心 醉心