中文 Trung Quốc
醇酸樹脂
醇酸树脂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
alkyd nhựa
醇酸樹脂 醇酸树脂 phát âm tiếng Việt:
[chun2 suan1 shu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
alkyd resin
醉 醉
醉人 醉人
醉心 醉心
醉態 醉态
醉棗 醉枣
醉漢 醉汉