中文 Trung Quốc
醆
醆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ly rượu
醆 醆 phát âm tiếng Việt:
[zhan3]
Giải thích tiếng Anh
wine cup
醇 醇
醇厚 醇厚
醇美 醇美
醇酸樹脂 醇酸树脂
醉 醉
醉人 醉人