中文 Trung Quốc
醃豬肉
腌猪肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt xông khói
chữa khỏi thịt lợn
醃豬肉 腌猪肉 phát âm tiếng Việt:
[yan1 zhu1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
bacon
cured pork
醃貨 腌货
醃黃瓜 腌黄瓜
醄 醄
醆 醆
醇 醇
醇厚 醇厚