中文 Trung Quốc
醃黃瓜
腌黄瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưa leo chua
醃黃瓜 腌黄瓜 phát âm tiếng Việt:
[yan1 huang2 gua1]
Giải thích tiếng Anh
pickle
醄 醄
醅 醅
醆 醆
醇厚 醇厚
醇美 醇美
醇酸 醇酸