中文 Trung Quốc
醃貨
腌货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưa chuột muối
醃貨 腌货 phát âm tiếng Việt:
[yan1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
pickles
醃黃瓜 腌黄瓜
醄 醄
醅 醅
醇 醇
醇厚 醇厚
醇美 醇美