中文 Trung Quốc
  • 醃 繁體中文 tranditional chinese
  • 腌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để muối
  • để ngâm chua
  • để chữa bệnh (thịt)
  • để marinate
醃 腌 phát âm tiếng Việt:
  • [yan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to salt
  • to pickle
  • to cure (meat)
  • to marinate