中文 Trung Quốc
醃泡
腌泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gia vị
醃泡 腌泡 phát âm tiếng Việt:
[yan1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
to marinade
醃漬 腌渍
醃肉 腌肉
醃豬肉 腌猪肉
醃黃瓜 腌黄瓜
醄 醄
醅 醅