中文 Trung Quốc
醁
醁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một rượu vang
醁 醁 phát âm tiếng Việt:
[lu4]
Giải thích tiếng Anh
name of a wine
醃 腌
醃汁 腌汁
醃泡 腌泡
醃肉 腌肉
醃豬肉 腌猪肉
醃貨 腌货