中文 Trung Quốc
酸鹼值
酸碱值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pH (hóa học)
酸鹼值 酸碱值 phát âm tiếng Việt:
[suan1 jian3 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
pH (chemistry)
酸鹽 酸盐
酹 酹
酺 酺
醃 腌
醃汁 腌汁
醃泡 腌泡