中文 Trung Quốc
酺
酺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống rất nhiều
uống trong công ty
酺 酺 phát âm tiếng Việt:
[pu2]
Giải thích tiếng Anh
drink heavily
drink in company
醁 醁
醃 腌
醃汁 腌汁
醃漬 腌渍
醃肉 腌肉
醃豬肉 腌猪肉