中文 Trung Quốc
酸鹽
酸盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sulfonate
酸鹽 酸盐 phát âm tiếng Việt:
[suan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
sulfonate
酹 酹
酺 酺
醁 醁
醃汁 腌汁
醃泡 腌泡
醃漬 腌渍