中文 Trung Quốc
酸雨
酸雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa axít
酸雨 酸雨 phát âm tiếng Việt:
[suan1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
acid rain
酸鹼值 酸碱值
酸鹽 酸盐
酹 酹
醁 醁
醃 腌
醃汁 腌汁