中文 Trung Quốc
酸莓
酸莓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cranberry
酸莓 酸莓 phát âm tiếng Việt:
[suan1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
cranberry
酸菜 酸菜
酸葡萄 酸葡萄
酸豆 酸豆
酸辛 酸辛
酸辣土豆絲 酸辣土豆丝
酸辣湯 酸辣汤