中文 Trung Quốc
酷鵬
酷鹏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiếu giảm giá (loanword)
酷鵬 酷鹏 phát âm tiếng Việt:
[ku4 peng2]
Giải thích tiếng Anh
coupon (loanword)
酸 酸
酸不溜丟 酸不溜丢
酸不溜秋 酸不溜秋
酸乳酪 酸乳酪
酸奶 酸奶
酸奶節 酸奶节