中文 Trung Quốc
  • 酸不溜丟 繁體中文 tranditional chinese酸不溜丟
  • 酸不溜丢 简体中文 tranditional chinese酸不溜丢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chua
  • chát
  • (của một người) bực
酸不溜丟 酸不溜丢 phát âm tiếng Việt:
  • [suan1 bu5 liu1 diu1]

Giải thích tiếng Anh
  • sour
  • acrid
  • (of a person) embittered