中文 Trung Quốc
  • 酸不溜秋 繁體中文 tranditional chinese酸不溜秋
  • 酸不溜秋 简体中文 tranditional chinese酸不溜秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 酸不溜丟|酸不溜丢 [suan1 bu5 liu1 diu1]
酸不溜秋 酸不溜秋 phát âm tiếng Việt:
  • [suan1 bu5 liu1 qiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 酸不溜丟|酸不溜丢[suan1 bu5 liu1 diu1]