中文 Trung Quốc
酸乳酪
酸乳酪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa chua
酸乳酪 酸乳酪 phát âm tiếng Việt:
[suan1 ru3 lao4]
Giải thích tiếng Anh
yogurt
酸奶 酸奶
酸奶節 酸奶节
酸式鹽 酸式盐
酸敗 酸败
酸曲 酸曲
酸根 酸根