中文 Trung Quốc
酸奶
酸奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa chua
酸奶 酸奶 phát âm tiếng Việt:
[suan1 nai3]
Giải thích tiếng Anh
yogurt
酸奶節 酸奶节
酸式鹽 酸式盐
酸性 酸性
酸曲 酸曲
酸根 酸根
酸梅 酸梅