中文 Trung Quốc
酷肖
酷肖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm nổi bật giống
酷肖 酷肖 phát âm tiếng Việt:
[ku4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to strikingly resemble
酷鵬 酷鹏
酸 酸
酸不溜丟 酸不溜丢
酸乳 酸乳
酸乳酪 酸乳酪
酸奶 酸奶