中文 Trung Quốc
酷烈
酷烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cường độ cao
tàn bạo
khốc liệt
酷烈 酷烈 phát âm tiếng Việt:
[ku4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
intense
brutal
fierce
酷熱 酷热
酷肖 酷肖
酷鵬 酷鹏
酸不溜丟 酸不溜丢
酸不溜秋 酸不溜秋
酸乳 酸乳