中文 Trung Quốc
酵母
酵母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
men
nấm men
酵母 酵母 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
leaven
yeast
酵母菌 酵母菌
酵母醇 酵母醇
酵解作用 酵解作用
酶原 酶原
酷 酷
酷似 酷似