中文 Trung Quốc
酵母醇
酵母醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
zymosterol
酵母醇 酵母醇 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 mu3 chun2]
Giải thích tiếng Anh
zymosterol
酵解作用 酵解作用
酶 酶
酶原 酶原
酷似 酷似
酷刑 酷刑
酷刑折磨 酷刑折磨