中文 Trung Quốc
酶
酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
enzym
lên men
酶 酶 phát âm tiếng Việt:
[mei2]
Giải thích tiếng Anh
enzyme
ferment
酶原 酶原
酷 酷
酷似 酷似
酷刑折磨 酷刑折磨
酷愛 酷爱
酷斃 酷毙