中文 Trung Quốc
週日
周日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chủ Nhật
diurnal
週日 周日 phát âm tiếng Việt:
[Zhou1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
Sunday
diurnal
週期 周期
週期性 周期性
週期數 周期数
週期表 周期表
週期解 周期解
週末 周末