中文 Trung Quốc- 週期表
- 周期表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bảng tuần hoàn (hóa học)
- Abbr 元素週期表|元素周期表 [yuan2 su4 zhou1 qi1 biao3], bảng tuần hoàn các nguyên tố
週期表 周期表 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- periodic table (chemistry)
- abbr. of 元素週期表|元素周期表[yuan2 su4 zhou1 qi1 biao3], periodic table of the elements