中文 Trung Quốc
  • 週刊 繁體中文 tranditional chinese週刊
  • 周刊 简体中文 tranditional chinese周刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lượt bố
  • hàng tuần
週刊 周刊 phát âm tiếng Việt:
  • [zhou1 kan1]

Giải thích tiếng Anh
  • weekly publication
  • weekly