中文 Trung Quốc
週報
周报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượt giấy
tạp chí
週報 周报 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
weekly paper
magazine
週年 周年
週徑 周径
週日 周日
週期性 周期性
週期數 周期数
週期系 周期系