中文 Trung Quốc
連鎖反應
连锁反应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản ứng dây chuyền
連鎖反應 连锁反应 phát âm tiếng Việt:
[lian2 suo3 fan3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
chain reaction
連鎖商店 连锁商店
連鎖店 连锁店
連鑄 连铸
連長 连长
連隊 连队
連雲 连云