中文 Trung Quốc
連鑄
连铸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đúc liên tục (luyện kim)
連鑄 连铸 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
continuous casting (metallurgy)
連鑣並軫 连镳并轸
連長 连长
連隊 连队
連雲區 连云区
連雲港 连云港
連雲港市 连云港市