中文 Trung Quốc
連長
连长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty chỉ huy
連長 连长 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
company commander
連隊 连队
連雲 连云
連雲區 连云区
連雲港市 连云港市
連骨肉 连骨肉
連體 连体