中文 Trung Quốc
連隊
连队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty (của quân đội)
連隊 连队 phát âm tiếng Việt:
[lian2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
company (of troops)
連雲 连云
連雲區 连云区
連雲港 连云港
連骨肉 连骨肉
連體 连体
連體嬰 连体婴