中文 Trung Quốc
連鎖店
连锁店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuỗi cửa hàng
連鎖店 连锁店 phát âm tiếng Việt:
[lian2 suo3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
chain store
連鑄 连铸
連鑣並軫 连镳并轸
連長 连长
連雲 连云
連雲區 连云区
連雲港 连云港