中文 Trung Quốc
連鎖
连锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khóa liên động
để được liên kết
Chuỗi (cửa hàng vv)
連鎖 连锁 phát âm tiếng Việt:
[lian2 suo3]
Giải thích tiếng Anh
to interlock
to be linked
chain (store etc)
連鎖反應 连锁反应
連鎖商店 连锁商店
連鎖店 连锁店
連鑣並軫 连镳并轸
連長 连长
連隊 连队