中文 Trung Quốc
連銷店
连销店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuỗi cửa hàng
連銷店 连销店 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xiao1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
chain store
連鍋端 连锅端
連鎖 连锁
連鎖反應 连锁反应
連鎖店 连锁店
連鑄 连铸
連鑣並軫 连镳并轸