中文 Trung Quốc
連連
连连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
một lần nữa và một lần nữa
連連 连连 phát âm tiếng Việt:
[lian2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
again and again
連銷店 连销店
連鍋端 连锅端
連鎖 连锁
連鎖商店 连锁商店
連鎖店 连锁店
連鑄 连铸