中文 Trung Quốc
連通器
连通器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao tiếp mạch (trong thử nghiệm khoa học)
連通器 连通器 phát âm tiếng Việt:
[lian2 tong1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
communicating vessels (in scientific experiment)
連連 连连
連銷店 连销店
連鍋端 连锅端
連鎖反應 连锁反应
連鎖商店 连锁商店
連鎖店 连锁店