中文 Trung Quốc
連載
连载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng trên
được xuất bản như một nối tiếp (trong một tờ báo)
連載 连载 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zai3]
Giải thích tiếng Anh
serialized
published as a serial (in a newspaper)
連通 连通
連通器 连通器
連連 连连
連鍋端 连锅端
連鎖 连锁
連鎖反應 连锁反应