中文 Trung Quốc
鄉曲
乡曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi làng hẻo lánh
鄉曲 乡曲 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
remote village
鄉村 乡村
鄉村奶酪 乡村奶酪
鄉村醫生 乡村医生
鄉民 乡民
鄉氣 乡气
鄉紳 乡绅