中文 Trung Quốc
鄉村奶酪
乡村奶酪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cottage pho mát
鄉村奶酪 乡村奶酪 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cun1 nai3 lao4]
Giải thích tiếng Anh
cottage cheese
鄉村醫生 乡村医生
鄉村音樂 乡村音乐
鄉民 乡民
鄉紳 乡绅
鄉親 乡亲
鄉試 乡试