中文 Trung Quốc
鄉氣
乡气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mộc
uncouth
không kinh nghiệm
鄉氣 乡气 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
rustic
uncouth
unsophisticated
鄉紳 乡绅
鄉親 乡亲
鄉試 乡试
鄉貫 乡贯
鄉鄰 乡邻
鄉醫 乡医