中文 Trung Quốc- 鄉紳
- 乡绅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một học giả hoặc chính phủ chính thức sống trong một ngôi làng
- một quý ông làng
- Squire
鄉紳 乡绅 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a scholar or government official living in one's village
- a village gentleman
- squire